--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organic evolution chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nặng lòng
:
Feel deep concern in, pay great attention to
+
hóng chuyện
:
Listen with a gaping mouthĐi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớnGo and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking
+
congress
:
sự nhóm hợp, sự hội họp